Có 2 kết quả:
满山遍野 mǎn shān biàn yě ㄇㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ • 滿山遍野 mǎn shān biàn yě ㄇㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
mǎn shān biàn yě ㄇㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covering the whole land
(2) over hills and dales
(2) over hills and dales
Bình luận 0
mǎn shān biàn yě ㄇㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) covering the whole land
(2) over hills and dales
(2) over hills and dales
Bình luận 0